|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se pénétrer
| [se pénétrer] | | tự động từ | | | thấu triệt | | | Se pénétrer de ses devoirs | | thấu triệt nghĩa vụ của mình | | | thấm | | | La terre se pénètre d'eau | | đất thấm nước | | | (từ cũ, nghĩa cũ) tự hiểu mình | | phản nghĩa Affleurer, effleurer; se retirer, sortir |
|
|
|
|